Phiên âm : fān lái fān qù.
Hán Việt : phiên lai phiên khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不停地重覆翻動。如:「小弟在床上翻來翻去, 就是不肯睡覺。」